Những bước đi gần đây của chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump trong vấn đề Ukraine, Nga và an ninh châu Âu đã tạo ra làn sóng lo ngại sâu sắc trong giới lãnh đạo châu Âu.
Góc nhìn

Nếu Mỹ tính đường lui, ai sẽ gánh vác an ninh châu Âu?

Hoàng Vũ (theo FT, Reuters) 17/02/2025 16:54

Những bước đi gần đây của chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump trong vấn đề Ukraine, Nga và an ninh châu Âu đã tạo ra làn sóng lo ngại sâu sắc trong giới lãnh đạo châu Âu.

Hội nghị An ninh Munich vừa qua đã chứng kiến sự bàng hoàng của các đại biểu khi đối diện với những thay đổi chiến lược từ Washington. Động thái này làm dấy lên nhiều câu hỏi về tương lai của liên minh xuyên Đại Tây Dương.

Bối cảnh an ninh biến động

Hội nghị An ninh Munich là một trong những diễn đàn quan trọng nhất thảo luận về an ninh châu Âu, nơi các lãnh đạo chính trị và quân sự tập trung đánh giá các rủi ro an ninh hiện nay. Những tranh luận chủ yếu xoay quanh tình hình xung đột Ukraine và sự thay đổi chính sách có thể xảy ra từ phía Mỹ.

Mối lo ngại lớn nhất là việc Washington giảm cam kết an ninh có thể tạo ra một khoảng trống quyền lực, buộc châu Âu phải tự gánh vác nhiều hơn trong vấn đề quốc phòng. Một mối lo lớn khác là khả năng Tổng thống Mỹ Donald Trump có thể đạt được thỏa thuận hòa bình với Tổng thống Nga Vladimir Putin mà không đặt lợi ích của Ukraine lên hàng đầu, làm suy yếu Kyiv và ảnh hưởng đến an ninh chung của châu Âu.

Phát biểu tại hội nghị, Phó tổng thống Mỹ JD Vance chỉ đề cập ngắn gọn đến vấn đề Ukraine và an ninh châu Âu, trong khi tập trung vào những chỉ trích về chính sách nội bộ của EU.

vance.png
Phó tổng thống Mỹ JD Vance tại Hội nghị An ninh Munich (Đức) - Ảnh: Reuters

Động thái này khiến các nhà lãnh đạo châu Âu càng ý thức rõ hơn về sự cần thiết phải tăng cường năng lực tự vệ, đẩy mạnh sản xuất vũ khí và nâng cao chi tiêu quân sự. Mặc dù điều này đã được nhắc lại nhiều lần kể từ nhiệm kỳ đầu tiên của ông Trump (2017 - 2021) và sau khi Nga phát động cuộc chiến Ukraine năm 2022, châu Âu vẫn chưa đạt được sự đồng thuận về cách thức triển khai cũng như nguồn tài chính cần thiết để thực hiện mục tiêu này.

Lịch sử làm gương

Sau khi cuộc chiến Nga - Ukraine bùng phát vào năm 2022, nhiều nhà phân tích đã so sánh tình hình hiện tại với cuối thập niên 1930, giai đoạn trước Thế chiến II. Dù mỗi thời kỳ có bối cảnh riêng, nhưng điểm chung là sự trỗi dậy của một thế lực quân sự mạnh mẽ và phản ứng thiếu đồng nhất từ cộng đồng quốc tế.

Một trong những khác biệt lớn nhất hiện nay là sự phát triển vượt bậc của công nghệ chiến đấu. Các cuộc xung đột không còn giới hạn trong những trận địa truyền thống với xe tăng và không quân, mà đã mở rộng sang chiến tranh mạng, chiến dịch thông tin sai lệch và các hình thức chiến tranh phi đối xứng khác. Tuy nhiên, bản chất của mối đe dọa vẫn không thay đổi: đó là sức ép chính trị và quân sự từ các cường quốc, đặt các quốc gia nhỏ hơn vào thế bị động.

Dù Mỹ khẳng định bất kỳ thỏa thuận hòa bình nào cũng phải có sự tham gia của Ukraine và đảm bảo tính bền vững, nhiều lãnh đạo châu Âu vẫn hoài nghi về tính thực tế của điều này. Việc hội nghị diễn ra tại Munich - thành phố gắn liền với Hiệp ước Munich năm 1938. Một số nhà lãnh đạo châu Âu thậm chí đã công khai bày tỏ quan điểm về nguy cơ lặp lại sai lầm lịch sử.

“Khi tôi đứng ở Munich tối nay, tôi không thể không tự hỏi: Chúng ta đã từng ở đây trước đây chưa?”, Kaja Kallas, người đứng đầu chính sách đối ngoại châu Âu, phát biểu.

Sự lựa chọn khó khăn giữa nhượng bộ để duy trì hòa bình hay tăng cường răn đe quân sự từng ám ảnh châu Âu vào cuối những năm 1930, và ngày nay, bài toán này tiếp tục tái hiện dưới những hình thức khác.

Cam kết từ Mỹ

Mỹ từ lâu đã đóng vai trò trung tâm trong việc bảo đảm an ninh cho châu Âu, đặc biệt thông qua NATO. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, Washington đã nhấn mạnh sự cần thiết của việc các đồng minh châu Âu tăng cường năng lực quốc phòng và chia sẻ trách nhiệm an ninh. Mỹ lập luận rằng với sức mạnh kinh tế và công nghệ sẵn có, châu Âu không nên quá lệ thuộc vào hỗ trợ quân sự từ bên kia Đại Tây Dương.

Sự dịch chuyển chiến lược của Mỹ sang khu vực châu Á - Thái Bình Dương làm dấy lên lo ngại về việc châu Âu có thể không còn được ưu tiên trong chính sách đối ngoại của Washington. Một số ý kiến cho rằng Washington vẫn duy trì sự hiện diện mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực phòng thủ hạt nhân. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cảnh báo rằng châu Âu không thể coi sự bảo trợ từ Mỹ là điều hiển nhiên và cần có những bước đi chủ động hơn trong chiến lược quốc phòng.

Điều này không đồng nghĩa với việc Mỹ từ bỏ châu Âu, mà thay vào đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các quốc gia châu Âu phát huy vai trò độc lập hơn trong an ninh khu vực. Một số quan chức an ninh phương Tây vẫn bày tỏ sự lạc quan, cho rằng Mỹ sẽ tiếp tục hỗ trợ, nhưng châu Âu phải sẵn sàng xây dựng một cơ chế phòng thủ tự chủ hơn để giảm thiểu sự phụ thuộc trong trường hợp tình hình quốc tế thay đổi.

Dù nhận thức về vấn đề này đã được thảo luận rộng rãi, nhưng chính sách quốc phòng giữa các nước châu Âu vẫn còn nhiều khác biệt. Các quốc gia vùng Baltic như Ba Lan đã chủ động tăng ngân sách quốc phòng, hiện đại hóa lực lượng và cải thiện năng lực phòng thủ. Một số quốc gia Bắc Âu và Trung Âu đã đầu tư đáng kể vào các biện pháp chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp, bao gồm hệ thống dự trữ nhu yếu phẩm, hầm trú ẩn và kế hoạch sơ tán quy mô lớn. Trong khi đó, một số nước Tây Âu có tốc độ thích ứng chậm hơn do tin tưởng vào sự bảo vệ của NATO và đánh giá nguy cơ xung đột trên lãnh thổ mình là thấp. Sự khác biệt này đặt ra câu hỏi lớn về tính thống nhất trong chiến lược an ninh của châu Âu.

Nếu xảy ra một cuộc khủng hoảng quân sự bất ngờ, sự thiếu đồng bộ trong trang bị, huấn luyện và hạ tầng quân sự giữa các quốc gia có thể gây trở ngại cho quá trình phối hợp lực lượng. Các chuyên gia quốc phòng nhấn mạnh rằng để NATO duy trì hiệu quả, các thành viên phải đảm bảo mức độ tương thích cao trong vũ khí, chiến lược và hậu cần.

Thách thức từ chính quyền Trump

Sau nhiều tháng tranh luận về các đảm bảo an ninh dành cho Ukraine, châu Âu hiện đối mặt với áp lực lớn từ Washington để đưa ra một kế hoạch hành động cụ thể.

Phát biểu tại trụ sở NATO, Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Pete Hegseth nhấn mạnh rằng một thỏa thuận hòa bình với Nga sẽ không bao gồm khả năng Ukraine gia nhập NATO. Đồng thời, ông cũng khẳng định việc Ukraine lấy lại toàn bộ lãnh thổ trước năm 2014 – thời điểm Nga sáp nhập Crimea – là một viễn cảnh khó có thể xảy ra.

Tổng thống Trump cũng đã có cuộc điện đàm trực tiếp với Tổng thống Nga Vladimir Putin, bày tỏ sự lạc quan về khả năng đạt được thỏa thuận hòa bình. Ông tuyên bố rằng các cuộc đàm phán sẽ được khởi động ngay lập tức, đánh dấu sự thay đổi đáng kể so với chính sách của chính quyền tiền nhiệm Joe Biden và các đồng minh châu Âu, vốn nhấn mạnh rằng đàm phán chỉ nên diễn ra khi Ukraine có lợi thế trên chiến trường.

Những bước đi này phản ánh rõ lập trường mà nhà lãnh đạo Mỹ đã theo đuổi trong chiến dịch tranh cử tổng thống và gợi nhớ đến các chính sách trong nhiệm kỳ đầu của ông, khi ông nhiều lần chỉ trích NATO và kêu gọi châu Âu đóng góp nhiều hơn cho an ninh khu vực.

Sự thay đổi của chính quyền Trump đặt châu Âu vào tình thế buộc phải điều chỉnh chiến lược nhanh chóng để thích nghi với một cục diện địa chính trị đang biến đổi mạnh mẽ.

Một số nhà lãnh đạo châu Âu đã kêu gọi EU bổ nhiệm một đặc phái viên để tham gia vào các cuộc đàm phán hòa bình về Ukraine. Đáng chú ý, động thái này diễn ra nhiều tháng sau khi Trump đã tự bổ nhiệm đại diện riêng của mình, làm dấy lên lo ngại rằng châu Âu đang rơi vào thế bị động trước những thay đổi nhanh chóng từ phía Mỹ.

Mặc dù một số quan chức châu Âu vẫn kỳ vọng vào các cuộc đàm phán hậu trường với Washington để tìm kiếm sự hợp tác mang tính xây dựng hơn, nhiều người lo lắng về tương lai của liên minh xuyên Đại Tây Dương. Những khác biệt không chỉ giới hạn trong chiến lược Ukraine mà còn phản ánh sự thay đổi rõ rệt trong cách tiếp cận chính trị của chính quyền Trump đối với châu Âu.

Một minh chứng điển hình là cuộc gặp gỡ giữa ông Vance với lãnh đạo đảng cực hữu Đức (AfD) – một tổ chức chính trị bị các đảng truyền thống châu Âu xa lánh. Điều này khiến các nhà quan sát lo ngại rằng Washington đang theo đuổi một đường lối hoàn toàn khác biệt so với Brussels.

Nhìn chung, các thay đổi trong chính sách của chính quyền Trump đã tạo ra nhiều dấu hỏi về tương lai của NATO và buộc châu Âu phải xem xét lại cách tiếp cận an ninh của mình. Dù các lãnh đạo châu Âu đã nhiều lần khẳng định mong muốn đạt được sự độc lập chiến lược, song sự thiếu đồng thuận và các rào cản tài chính vẫn còn tồn tại.

Các quốc gia châu Âu hiện chịu áp lực kép: từ một mặt là sự gia tăng ảnh hưởng quân sự của Nga, từ mặt kia là những điều chỉnh chiến lược từ phía Mỹ. Trong bối cảnh đó, châu Âu cần chủ động nâng cao năng lực quốc phòng, phát triển tính tự chủ trong chiến lược bảo vệ và xây dựng một cơ chế phòng thủ toàn diện để đáp ứng hiệu quả các thách thức hiện nay.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Một thế giới
ĐBQH đề nghị miễn trách nhiệm hình sự cho nhà khoa học để họ yên tâm nghiên cứu
1 giờ trước Theo dòng thời sự
Ngày 17.2, Quốc hội thảo luận ở hội trường về dự thảo Nghị quyết của Quốc hội về thí điểm một số chính sách để tháo gỡ vướng mắc trong hoạt động khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
Nếu Mỹ tính đường lui, ai sẽ gánh vác an ninh châu Âu?