10 phụ nữ quyền lực nhất của Trung Quốc thời phong kiến
Câu chuyện văn hóa - Ngày đăng : 20:00, 30/12/2014
Võ Tắc Thiên là nữ hoàng đế duy nhất trong lịch sử phong kiến Trung Quốc, còn Thái hậu Lý Trang dạy bảo hai hoàng đế nhà Thanh và biến họ thành minh quân.
1. Võ Tắc Thiên, nhà Đường
Võ Tắc Thiên (624-705), hoàng hậu của Hoàng đế Đường Cao Tông, là nữ hoàng đế duy nhất trong lịch sử phong kiến Trung Quốc. Bà cũng là người lên ngôi ở độ tuổi lớn nhất (67 tuổi) và là một trong những hoàng đế thọ nhất (82 tuổi). Giới học giả đánh giá Võ Tắc Thiên là nữ chính trị gia, chiến lược gia kiệt xuất, góp phần thúc đẩy kinh tế, chính trị, văn hóa thời Đường phát triển thịnh vượng.
Vào cung từ năm 14 tuổi, Võ Tắc Thiên xuất thân từ một tài nhân, sau xưng đế "Tắc Thiên Đại Thánh Hoàng đế". Bà ghi dấu ấn trong lịch sử bằng việc ổn định biên cương, đóng góp cho nền kinh tế cũng như triều chính thời bấy giờ.
Nữ hoàng đế thúc đẩy nông nghiệp phát triển, dạy nông dân trồng trọt, quản lý đất đai, khiến nông dân trồng cấy thuận lợi, thương nhân và nghề thủ công phát đạt, xã hội ổn định, an ninh vững vàng. Mức tăng trưởng kinh tế trung bình của Trung Hoa dưới thời Võ Tắc Thiên là 0,7%, một con số cao của thời cổ đại.
Người ta cũng đánh giá cao Võ Tắc Thiên vì cách dùng người và góp công cho nền văn hóa đời Đường phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, bà cũng để lại nhiều tiếng xấu trong dân gian với việc lộng hành và giết hại những người vô tội.
2. Thái hậu Hiếu Trang, nhà Thanh
Hoàng hậu Hiếu Trang (1613-1688), trải qua ba đời hoàng đế, giúp lập nên hai đời, được ca ngợi bởi tài năng và sự đức độ, nhân từ, không buông rèm nhiếp chính và âm thầm, cần mẫn trợ giúp các hoàng đế Thuận Trị, Khang Hy trị vì đất nước.
Hoàng đế Sùng Đức - Hoàng Thái Cực - mắc bệnh qua đời khi chưa chọn được thái tử, đẩy triều đình vào cảnh tranh quyền đoạt ngôi. Theo sự điều đình sắp đặt hợp lý của Lý Trang, con đẻ của bà lên ngôi và trở thành hoàng đế Thuận Trị khi mới 6 tuổi. Tuy Thuận Trị không thật sự chăm chỉ nhưng dưới sự đốc thúc của thái hậu Lý Trang, hoàng đế cũng học hành thành tài và có những đóng góp lớn cho việc triều chính.
Tuy nhiên, Thuận Trị mất sớm. Trong số các hoàng tôn, thái hậu Hiếu Trang lựa chọn người kế vị là Huyền Diệp, tức hoàng đế Khang Hy. Một lần nữa, bà lại đảm nhiệm nhiệm vụ nặng nề là dạy bảo, giáo dưỡng một hoàng đế trẻ.
Sau này, Khang Hy trở thành một trong những hoàng đế tài năng và kiệt xuất nhất của nhà Thanh cũng như lịch sử phong kiến Trung Quốc. Dưới triều Khang Hy, xã hội Trung Quốc cũng phồn vinh, ổn định, thịnh vượng và là thời đại hoàng kim.
3. Tiêu Xước, hoàng hậu của Liêu Cảnh Tông
Tiêu Xước (953-1009), nữ thống soái quân sự và chính trị gia nhà Liêu, triều đại phong kiến do người Khiết Đan lập nên trong lịch sử Trung Quốc, đối đầu với triều Tống ở phía nam trong thời gian dài. Vì hoàng đế Liêu Cảnh Tôn đau yếu thường xuyên, Tiêu hoàng hậu thường phải phụ giúp việc triều chính. Khi chồng qua đời, Tiêu Xước mới 30 tuổi. Bà ổn định tình hình triều chính để giúp hoàng đế mới 12 tuổi. Năm 1004, bà ký hiệp ước hòa bình Tống - Khiết Đan. Tới năm 1009, bà trả lại quyền triều chính cho con trai.
Dưới sự điều hành của Tiêu Xước, triều đình nhà Liêu tiến vào giai đoạn huy hoàng, thịnh vượng nhất trong lịch sử 200 năm của vương triều. Bà chuyển nhà nước Liêu từ chế độ nô lệ sang chế độ phong kiến và hóa giải xung đột liên miên với nhà Tống.
Người ta đánh giá cao thái hậu Tiêu vì thưởng phạt phân minh, lắng nghe ý kiến đúng đắn. Bà có quan điểm "dùng người thì không nghi ngờ, nếu nghi ngờ thì không sử dụng". Nhờ đó mà bà xây dựng đội ngũ quần thần và quân đội hùng hậu. Thời của Tiêu thái hậu góp phần chuẩn bị bước đệm cho sự phát triển thịnh vượng về kinh tế, thương nghiệp và chính trị cho thời Minh, Thanh.
4. Lữ Trĩ, hoàng hậu của Hán Cao Tổ
Lữ Trĩ (241-180 trước Công nguyên), là người phụ nữ nắm thực quyền triều chính đầu tiên trong lịch sử phong kiến Trung Quốc, cai trị nhà Hán trong 16 năm và là người phụ nữ duy nhất được ghi vào cuốn Sử ký của Tư Mã Thiên. Lữ hậu giúp Lưu Bang, Hán Cao Tổ, dẹp yên nhiều nước chư hầu. Sau khi Lưu Bang qua đời, Lữ hậu nắm quyền triều chính và thể hiện xuất sắc vai trò và khí chất của người an bang trị quốc. Bà kế thừa tư tưởng của Lưu Bang chăm lo cho dân để khôi phục kinh tế, trị mà không trị, từ đó khuyến khích sản xuất, sửa đổi luật lệ của nhà Hán, cổ vũ hoạt động kinh tế và thương nghiệp.
5. Đậu Y Phòng, hoàng hậu của Hán Văn Đế
Đậu Y Phòng (205-129 trước Công nguyên), xuất thân từ thường dân rồi trở thành cung nữ, sau trở thành người phụ nữ xuất sắc, phò trợ ba đời hoàng đế trị vì giang sơn Đại Hán. Dưới sự điều hành của bà, nhà Tây Hán tiếp tục kế thừa tư tưởng của thời Lưu Bang, trở thành triều đại đỉnh cao của thịnh vượng.
6. Lưu Thị, hoàng hậu của Tống Chân Tông
Lưu Thị (968-1033), trong dân gian thường gọi là Thái hậu Lưu Nga. Bà là hoàng thái hậu nhiếp chính đầu tiên của thời Tống, thực hiện quá trình chuyển giao quyền lực từ thời Chân Tông sang thời Nhân Tông một cách êm thấm, tạo cơ sở cho sự phát triển phồn vinh của nhà Tống ở thời vua Nhân Tông. Bà thường được so sánh với Lữ hậu thời Hán và Võ Tắc Thiên thời Đường với lời ca ngợi: "Có tài năng của Lã hậu, mà không có sự độc ác của Võ hậu".
Khi là hoàng hậu, Lưu Thị không giống với những phi tần khác chỉ biết tranh nhau sự sủng ái của vua. Bà thông tường sách sử cổ kim, am hiểu chính sự, giúp đỡ được vua Chân Tông. Hoàng đế vốn yêu mến sự thông minh và sắc đẹp của Lưu Thị càng không thể rời xa bà. Mỗi ngày phê đọc tấu chương và đi vi hành, Lưu Thị đều phải ở bên vua. Khi Chân Tông lâm trọng bệnh, các việc chính sự tâu lên thực chất đều do một tay Lưu Thị thu xếp. Sau này, bệnh của vua ngày càng nặng, liền hạ chiếu chính thức giao việc triều chính cho hoàng hậu. Chính chiếu thư này đã xác nhận quyền lực chính trị của Lưu Thị.
Năm 1022, vua Chân Tông qua đời, Thái tử Triệu Trinh mới 11 tuổi, mọi việc chính sự đều do Lưu Thị thâu tóm. Lưu thái hậu ra lệnh nghiêm minh, thưởng phạt đúng mức, trong những lúc khó khăn, bà càng coi trọng ý kiến của sĩ phu, trọng dụng người tài, do vậy không để xảy ra việc xấu hại nước nào. Quần thần trọng phục, Hoàng đế Nhân Tông cũng rất hiếu thuận với bà dù không phải con đẻ.
7. Âm Lệ Hoa, hoàng hậu của Hán Quang Vũ Đế
Âm Lệ Hoa (5-64), là hoàng hậu thứ hai của Hán Quang Vũ Đế Lưu Tú. Bà nổi tiếng trong lịch sử bởi vẻ xinh đẹp và tính cách nhu mì nhân hậu. Khi lập triều Đông Hán, Lưu Tú vốn muốn lập Âm Lệ Hoa làm hoàng hậu, nhưng bà từ chối, cho rằng Quách quý nhân lên làm hoàng hậu sẽ giúp củng cố sức mạnh cho vua, hơn nữa Quách quý nhân đã sinh được hoàng tử. Với tấm lòng trọng xã tắc, không màng tư lợi, Âm Lệ Hoa chấp nhận làm vai trò "thiếp" liền 16 năm.
Năm Kiện Vũ thứ 17, vua phế Quách hoàng hậu và đưa Âm Lệ Hoa lên. Bà tại vị trong vòng 24 năm. Sau khi bà mất, người ta chôn bà trong lăng mộ Hoàng đế Lưu Tú. Sử sách vẫn còn ca ngợi bà "hữu ái thiên chí", nghĩa là nhân ái lương thiện vô cùng, không muốn làm đau kẻ khác. Hậu thế đánh giá bà rất cao, không chỉ do tính tình nhân hậu đúng mực của bà, mà còn do chính bà đã đề ra quy tắc "Hậu cung không can dự chính trường", giúp các các triều đại sau tránh nhiều rắc rối.
8. Trưởng Tôn Thị, hoàng hậu của Đường Thái Tông
Trưởng Tôn Thị (601-636) là người rất khiêm tốn, hòa nhã và tiết kiệm. Nếu người đời sau đánh giá Đường Thái Tông là một minh vương biết tiếp thu những ý kiến sáng suốt thì Trưởng Tôn hoàng hậu chính là động lực của hoàng đế.
Tuy vua sủng ái nhưng mỗi khi vua kể chuyện chính sự, Trưởng Tôn hoàng hậu không bao giờ nêu ý kiến để không ảnh hưởng tới chính sự. Trước khi mất, bà còn dặn các quan "không lập bia, không xây phần mộ, chỉ dùng gỗ và ngói để làm mộ, đưa tiễn đơn giản". Trưởng Tôn hoàng hậu là hình ảnh mẫu mực về hoàng hậu phò giúp vua trị nước. Trong lịch sử Trung Quốc, bà không phải là hoàng hậu có nhiều quyền lực nhất, cũng không phải danh tiếng nhất, nhưng là người có tiếng thơm lớn nhất.
9. Mã Tú Anh, hoàng hậu của Minh Thái Tổ
Mã hoàng hậu, tên Tú Anh (1332-1382), sinh ra trong thời kỳ phụ nữ phải bó chân mới trở thành cành vàng lá ngọc, nhưng bà kiên quyết không chịu nên người đời sau gọi bà là "Mã chân to". Bà lấy Chu Nguyên Chương năm 21 tuổi, sau đó cùng chồng trải qua 15 năm chinh chiến.
Bà là người nhân từ, lương thiện và giản dị. Yêu dân, bà dám lên tiếng khuyên nhủ Minh Thái Tổ khi ông tiến hành bạo chính, cứu mạng rất nhiều trung thần. Hoàng hậu cũng rất chăm lo phi tần trong hậu cung, không để các nương gia mưu tư lợi, tránh việc hậu cung và ngoại thích (gia đình bên vợ) can dự việc triều chính trong suốt đời nhà Minh. Bà cũng chăm lo con cái, khuyên nhủ chúng học tập chăm chỉ và sống giản dị. Đối với con nuôi, bà cũng yêu thương chăm sóc như con đẻ.
Mã hoàng hậu xử lý quan hệ với mọi người rất khéo léo. Bà luôn dựa vào quy tắc "Khoan với người, nghiêm với mình" để làm mọi việc. Hành động của Mã hoàng hậu khiến cho hoàng đế hết mực tôn trọng. Sau khi bà mất, Chu Nguyên Chương không lập thêm hoàng hậu nào nữa để tỏ lòng kính trọng và nhớ thương. Sách "Minh sử" cũng tán dương Mã hoàng hậu, gọi bà là "Mẫu nghi thiên hạ, từ đức nổi tiếng".
10. Từ Nghĩa Hoa, hoàng hậu của Minh Thành Tổ
Từ Nghĩa Hoa (1362-1407) là con dâu của Mã Tú Anh hoàng hậu. Vì Từ Thị tính tình ôn hòa nhân hiếu nên Mã hoàng hậu thường khen con dâu trước mặt mọi người. Năm 1381, bà theo Minh Thành Tổ - Chu Đệ về ấp Bắc Bình. Năm 1399, Chu Đệ lên kế hoạch cướp ngôi. Trong lúc Chu Đệ đang đi nơi khác mượn binh, 50 vạn quân đến vây thành Bắc Bình. Đích thân bà cùng thái tử Chu Cao Chí lên thành điều quân, bảo vệ thành công thành Bắc Bình. Năm 1402, Thành Tổ tấn công kinh thành, lên ngôi vua, phong Từ thị thành hoàng hậu.
Khi Chu Đệ đang cố gắng xây dựng tính "chính danh", năm 1403, Từ hoàng hậu cho ban hành trong cả nước sách "Nội huấn" và "Khuyến Thiện Thư", chủ yếu để giảng công đức cho nữ giới, khuyến khích tu đức tích thiện, từ đó giúp chồng lấy lòng dân. Ngoài ra, bà còn nhờ Chu Đệ tập hợp phu nhân của các quan thần trong triều, giảng giải cho họ rằng phụ nữ không nên chỉ quan tâm chăm sóc cơm nước quần áo cho chồng, mà còn phải chú ý đến những điều có ích cho sự nghiệp tiền đồ của chồng, phải tìm cách khuyên nhủ chồng những điều có lợi. Từ hoàng hậu không sống lâu. Bà chỉ ở ngôi hoàng hậu 4 năm và mất vào năm 1407. Chu Đệ phong cho bà hiệu Nhân Hiếu Sau đó ông không lập thêm hoàng hậu nào.
Theo Zing