Mối quan hệ chiến lược giữa Israel và Mỹ luôn rất chặt chẽ, nhưng trước căng thẳng leo thang ở Trung Đông, liên minh này đang đối mặt với nhiều thách thức mới.
Góc nhìn

Israel và bài học chiến lược khi kỳ vọng vào Mỹ trong xung đột tại Trung Đông

Hoàng Vũ 29/10/2024 16:01

Mối quan hệ chiến lược giữa Israel và Mỹ luôn rất chặt chẽ, nhưng trước căng thẳng leo thang ở Trung Đông, liên minh này đang đối mặt với nhiều thách thức mới.

Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu liên tục kêu gọi Mỹ hỗ trợ mạnh mẽ hơn trong cuộc đối đầu với Iran - quốc gia ông coi là mối đe dọa lớn nhất đến an ninh khu vực. Ông Netanyahu mong muốn không chỉ sự hỗ trợ ngoại giao và tài chính, mà còn kỳ vọng Mỹ sẽ cân nhắc tham chiến nếu xung đột nổ ra.

Tuy nhiên, sau các can thiệp dài và tổn thất ở Iraq và Afghanistan, chính quyền và công chúng Mỹ ngày càng thận trọng, khiến Washington do dự về khả năng lún sâu vào một cuộc chiến khác. Điều này đặt ra câu hỏi: Liệu Israel có đang kỳ vọng quá nhiều vào sự hỗ trợ quân sự từ Mỹ?

xung-dot-tai-trung-dong.png
Khung cảnh đổ nát tại miền Nam Lebanon sau các cuộc không kích của Israel - Ảnh: Reuters

Mối quan hệ chiến lược Mỹ - Israel: Sự lệ thuộc và cảnh báo

Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu trong bài phát biểu trước Quốc hội Mỹ hồi tháng 7 đã khẳng định rằng Mỹ và Israel cần đứng cùng nhau trong cuộc chiến chống lại Iran, đồng thời tuyên bố rằng Israel đang góp phần bảo vệ lợi ích của Mỹ khi kiên quyết chống lại Tehran. Ông Netanyahu nhấn mạnh: “Hãy cung cấp cho chúng tôi công cụ, chúng tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ”. Khi so sánh với hình ảnh của Winston Churchill trong Thế chiến 2, ông Netanyahu dường như thiếu đi một yếu tố quan trọng: ông Churchill không chỉ cần sự hỗ trợ của Mỹ mà còn muốn Mỹ trực tiếp tham chiến tại châu Âu để có cơ hội chiến thắng trước phát xít Đức.

Sự trông đợi của Israel vào việc Mỹ hỗ trợ quân sự trong một cuộc đối đầu tiềm tàng với Iran đang làm dấy lên mối lo ngại từ phía Washington, rằng một cuộc xung đột như vậy có thể dễ dàng leo thang và cuốn Mỹ vào vòng xoáy chiến tranh Trung Đông lần nữa. Mỹ đã trải qua những cuộc chiến dai dẳng và tốn kém ở Iraq và Afghanistan, khiến công chúng Mỹ và chính quyền ngần ngại trước khả năng bị kéo vào một cuộc xung đột mới.

Để tránh viễn cảnh phải can thiệp quân sự trực tiếp, Tổng thống Joe Biden đã từ chối cho phép Israel tấn công các cơ sở hạt nhân và dầu mỏ của Iran. Thay vào đó, chính quyền Biden lựa chọn cách thức ngoại giao thông qua Thỏa thuận hạt nhân Iran (JCPOA), nhằm đóng băng chương trình hạt nhân của Iran và giảm thiểu nguy cơ cho Israel tiến hành một cuộc tấn công phủ đầu. Thỏa thuận này đóng vai trò như một rào cản ngăn chặn Israel khơi mào xung đột quân sự, đồng thời giữ Mỹ tránh xa các rủi ro chiến tranh không mong muốn.

Việc Mỹ rút khỏi JCPOA dưới thời Tổng thống Donald Trump đã mở đường cho các hoạt động quân sự gia tăng từ cả hai phía, khiến tình hình thêm phần căng thẳng. Kể từ ngày 7.10.2023, hàng loạt cuộc đối đầu quân sự giữa Israel và Iran đã xảy ra, khiến Washington lo ngại rằng một cuộc tấn công của Israel có thể dẫn đến phản ứng mạnh mẽ từ Iran và buộc Mỹ phải tham gia bảo vệ Israel. Đây là viễn cảnh mà ông Netanyahu dường như mong muốn, trong khi Washington luôn cố gắng ngăn ngừa.

Sự can thiệp của Mỹ: Lối mở hay bẫy rủi ro?

Trước các mối đe dọa từ Iran và các lực lượng đồng minh như Hezbollah ở Lebanon, Mỹ đã triển khai hệ thống phòng thủ tên lửa THAAD, với 100 quân nhân Mỹ được cử đến Israel để hỗ trợ phòng thủ trước các đợt tấn công tiềm tàng từ tên lửa của Iran. Điều này không chỉ cho thấy sự liên kết quân sự Mỹ - Israel, mà còn ngầm báo hiệu một tình huống tiềm ẩn nguy hiểm: sự tham gia của Mỹ, ngay cả khi dưới hình thức phòng thủ, cũng có thể kéo nước này vào một cuộc xung đột trực tiếp với Iran.

Việc Mỹ triển khai lực lượng quân sự đến Israel đã tiến một bước gần hơn đến tình trạng chiến đấu trực tiếp giữa quân đội Mỹ và Iran nếu căng thẳng leo thang. Từ quan điểm của Israel, đây có thể là một chiến lược khả quan khi buộc Mỹ phải tham chiến cùng mình. Tuy nhiên, một cuộc chiến với Iran là điều mà Mỹ đã cố gắng tránh từ lâu. Việc can thiệp có thể gây ra những tổn thất lớn, không chỉ về sinh mạng và tài chính, mà còn làm suy giảm nghiêm trọng vị thế và ảnh hưởng của Mỹ trên trường quốc tế.

Trong nội bộ nước Mỹ, không chỉ phe Dân chủ mà ngay cả một số thành viên đảng Cộng hòa cũng phản đối việc can thiệp vào Trung Đông. Sự tán thành với ông Netanyahu từ các nghị sĩ Cộng hòa có thể sẽ không đồng nghĩa với việc Mỹ dễ dàng hỗ trợ Israel trong một cuộc chiến công khai với Iran. Cử tri Mỹ, nhất là sau những tổn thất từ cuộc chiến ở Iraq và Afghanistan, ngày càng hoài nghi về những cuộc can thiệp quân sự tại Trung Đông.

Nếu Mỹ bị kéo vào cuộc chiến với Iran, tình cảm chống đối Israel có thể gia tăng trong công chúng Mỹ, cho rằng Israel đã đẩy Mỹ vào một cuộc chiến không cần thiết. Cảm giác này có thể trở nên đặc biệt mạnh mẽ trong giới cánh tả tiến bộ, những người vốn có xu hướng phê phán các chính sách can thiệp quân sự của Mỹ và ủng hộ các giải pháp hòa bình, ngoại giao. Điều này sẽ khiến chính quyền Mỹ phải đối mặt với sức ép nội tại lớn, làm suy yếu sự ủng hộ từ công chúng và có khả năng gây tổn hại cho quan hệ đồng minh với Israel.

Những hạn chế trong cam kết của Mỹ tại Trung Đông

Khi trọng tâm chiến lược của Mỹ dịch chuyển sang Đông Á nhằm ứng phó với sự trỗi dậy của Trung Quốc, các nguồn lực dành cho Trung Đông ngày càng bị giới hạn. Chính quyền Trump, với ưu tiên chiến lược hướng về Đông Á, cũng không khuyến khích sự can thiệp thêm vào Trung Đông, và điều này càng trở nên rõ ràng dưới thời Biden. Những cam kết đối với Israel, dù là đồng minh thân thiết, đang bị chi phối bởi nhu cầu kiềm chế sự mở rộng ảnh hưởng của Trung Quốc tại châu Á.

Lầu Năm Góc lo ngại rằng việc Mỹ tiếp tục dấn thân vào các xung đột tại Trung Đông sẽ làm suy yếu sự chuẩn bị của mình trước các nguy cơ từ Trung Quốc. Việc tham gia vào một cuộc chiến mới tại khu vực này, đặc biệt là để bảo vệ Israel, có thể gây ra một cuộc khủng hoảng không cần thiết đối với khả năng phòng vệ của Mỹ tại các điểm nóng khác trên thế giới.

Ngoài ra, sự lớn mạnh của các lực lượng theo chủ nghĩa biệt lập trong cả hai đảng phái chính trị lớn của Mỹ cũng là một thách thức đối với bất kỳ kế hoạch can thiệp quân sự nào của Mỹ tại Trung Đông. Những tiếng nói biệt lập này, phản đối việc dấn thân vào những cuộc chiến xa xôi và tốn kém, đang ngày càng được ủng hộ trong bối cảnh người dân Mỹ mệt mỏi với các cuộc chiến tranh kéo dài và những tổn thất về người và của.

Một cuộc chiến mới với Iran sẽ củng cố quan điểm của những người muốn Mỹ “rút lui” khỏi khu vực và từ bỏ các cam kết lâu dài ở Trung Đông, bao gồm cả việc hỗ trợ Israel. Tương tự như cách Anh và Pháp rút khỏi Trung Đông sau cuộc khủng hoảng Suez năm 1956, một cuộc xung đột lớn và tốn kém với Iran có thể đánh dấu hồi kết của sự hiện diện lâu dài của Mỹ trong khu vực này.

Với những biến động không ngừng tại Trung Đông và sự suy giảm của sự can thiệp từ phương Tây, Israel cần phải cân nhắc lại chiến lược của mình và tính toán cẩn trọng các tác động đối với mối quan hệ với Mỹ. Một sự kỳ vọng quá mức vào việc Mỹ tham chiến không chỉ đẩy Israel vào tình thế bị cô lập mà còn có nguy cơ biến Mỹ thành một "gánh nặng" thay vì một đối tác chiến lược.

Israel cần phải thận trọng trong việc điều chỉnh các mục tiêu chiến lược, không chỉ để duy trì sự ủng hộ từ Mỹ mà còn để bảo đảm rằng chính sách đối ngoại của mình không đẩy đất nước vào một cuộc xung đột khó tránh khỏi, có thể gây tổn thất lớn và không chắc chắn sẽ giành được sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế.

Bài liên quan
ICC phát lệnh bắt ông Netanyahu, Israel phản ứng mạnh
Ngày 21.11, Tòa án Hình sự quốc tế (ICC) phát lệnh bắt Thủ tướng Benjamin Netanyahu, cựu Bộ trưởng Quốc phòng Yoav Gallant của Israel cùng chỉ huy cánh vũ trang Hamas Mohammed Deif vì vi phạm tội ác chiến tranh trong xung đột ở Dải Gaza.

(0) Bình luận
Nổi bật Một thế giới
Thủ tướng: Cơ chế, chính sách phù hợp sẽ nhân đôi, nhân ba sức mạnh
21 phút trước Sự kiện
Trong chương trình kỳ họp thứ 8, sáng 23.11, các đại biểu Quốc hội thảo luận tại tổ về dự án Luật Quản lý và đầu tư vốn Nhà nước tại doanh nghiệp và dự án Luật Công nghiệp công nghệ số. Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia thảo luận tại tổ 8, gồm đại biểu Quốc hội các địa phương Vĩnh Long, Điện Biên, Kon Tum, Cần Thơ.
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
Israel và bài học chiến lược khi kỳ vọng vào Mỹ trong xung đột tại Trung Đông